
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2018 | - | Issy FF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-04-2018 | Issy FF (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-04-2019 | - | Santiago Morning (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Santiago Morning (w) | - | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2020 | - | Nantes (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Nantes (w) | Grenoble Claix (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Montpellier Women | Lens Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lens Women | Nantes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-09-2025 15:00 | Strasbourg Women | Lens Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 19:00 | Lens Women | Paris Saint Germain Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nữ Pháp | 27-01-2024 13:30 | Lens Women | Strasbourg Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CNCF GWC | 01-12-2023 01:00 | Costa Rica Women | Haiti Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu