
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2022 | Maccabi Petah Tikva Asis Dabid U19 | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Crown Legacy FC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-09-2024 | Crown Legacy FC | Charlotte FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 01-11-2025 19:40 | New York City FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-10-2025 22:50 | Charlotte FC | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Charlotte FC | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | DC United | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | Charlotte FC | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 16:00 | New York City FC | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:30 | Charlotte FC | Inter Miami CF | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:30 | New England Revolution | Charlotte FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 23:10 | Charlotte FC | New York Red Bulls | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:30 | Charlotte FC | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| European Under-19 participant | 1 | 22 |