STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Pogon Szczecin Youth | Pogon Szczecin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pogon Szczecin U19 | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
02-03-2022 | Pogon Szczecin II | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Pogon Szczecin | Skra Czestochowa | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Skra Czestochowa | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2023 | Pogon Szczecin | Gornik Leczna | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Gornik Leczna | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 15:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-07-2025 17:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2025 16:30 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2024 18:30 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish U19-Champion | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |