| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2015 | AO Zakynthiakos | APS Zakynthos | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | APS Zakynthos | AO Zakynthiakos | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | AO Zakynthiakos | APS Zakynthos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | APS Zakynthos | AO Katastariou | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AO Katastariou | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | Almopos Arideas | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Niki Volou | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2024 | Free player | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 18-08-2025 14:00 | Niki Volou | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Niki Volou | AEL Larisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 14-02-2024 13:00 | Niki Volou | Aiolikos Mytilene | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-02-2024 12:00 | Iraklis | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 05-02-2024 13:00 | Niki Volou | AEK Athens B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 08-01-2024 13:00 | Levadiakos | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-12-2023 13:00 | Niki Volou | PAOK Saloniki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 07-12-2023 13:00 | Levadiakos | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 26-11-2023 13:00 | Anagennisi Karditsa | Niki Volou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 20-11-2023 13:00 | Niki Volou | Makedonikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu