| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | School Team (South Korea) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | School Team (South Korea) | Catholic Kwandong University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Catholic Kwandong University | Mokpo City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Mokpo City | Chungju Hummel (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2015 | Free player | 1.FC Eschborn (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Free player | Gangneung Citizen | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Gangneung Citizen | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Gimhae City | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Pocheon FC | Changwon City | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | Changwon City | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2023 | Gyeongju KHNP | Hwaseong FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Hwaseong FC | Gimhae City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 2 | 24/25 22/23 |