
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2018 | Panetolikos GFS U19 | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | Panaitolikos Agrinio | Tilykratis Lefkadas | - | Cho thuê |
| 29-01-2020 | Tilykratis Lefkadas | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Panaitolikos Agrinio | AE Mesolongiou | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AE Mesolongiou | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Panaitolikos Agrinio | AE Mesolongiou | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | AE Mesolongiou | Doxa Dramas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Doxa Dramas | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Panaitolikos Agrinio | AO Kavala | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AO Kavala | Panaitolikos Agrinio | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2022 | Panaitolikos Agrinio | Apollon Pontou FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2023 | Apollon Pontou FC | Tilykratis Lefkadas | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu