
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SKV Büttelborn Youth | SV Darmstadt 98 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Darmstadt 98 Youth | SV Darmstadt 98 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Darmstadt 98 U17 | SV Darmstadt 98 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Darmstadt 98 U19 | VfR Wormatia Worms | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | VfR Wormatia Worms | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 05-12-2025 19:00 | RFC Seraing | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2025 18:00 | Lierse Kempenzonen | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-08-2025 18:00 | KAS Eupen | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 11-05-2025 11:30 | Hannover 96 | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-05-2025 11:30 | Hertha Berlin | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-04-2025 16:30 | SpVgg Greuther Fürth | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |