
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-06-2021 | Fluminense U20 | Bangu | - | Cho thuê |
| 28-03-2022 | Bangu | Fluminense U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-04-2022 | Fluminense U20 | AD Confiança | - | Cho thuê |
| 16-08-2022 | AD Confiança | Fluminense U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2023 | Fluminense U23 | Remo Belem (PA) | - | Ký hợp đồng |
| 08-06-2023 | Remo Belem (PA) | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Figueirense | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Novo Hamburgo RS | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Dinamo Minsk | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 10-07-2025 17:00 | Sheriff Tiraspol | Prishtina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Panathinaikos | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Dinamo Minsk | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Dinamo Minsk | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | HJK Helsinki | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Dinamo Minsk | Heart of Midlothian | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 18:00 | Anderlecht | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:45 | Dinamo Minsk | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Moldavian cup winner | 1 | 24/25 |
| Belarusian champion | 1 | 23/24 |