
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Bordeaux B | Auxerre B | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | Auxerre B | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Stade Reims II | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Quevilly Rouen Métropole | Stade Reims II | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2019 | Stade Reims II | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Boulogne | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Caen | Annecy | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2024 | Annecy | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Sanliurfaspor U19 | Martigues | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Martigues | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-04-2025 18:00 | Martigues | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-03-2025 19:00 | Bastia | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-02-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-02-2025 19:00 | Martigues | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Red Star FC 93 | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2024 19:00 | Martigues | Red Star FC 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-09-2024 18:00 | Pau FC | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2024 18:00 | Martigues | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu