STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 15-10-2025 16:45 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | St. Polten Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-09-2025 13:30 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | OL Lyonnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-09-2025 15:30 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Marseillaises Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-05-2025 15:00 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Le Havre Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-04-2025 19:00 | Nantes Women | ![]() ![]() | OL Lyonnes Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-03-2025 20:00 | RC Saint Etienne Women | ![]() ![]() | OL Lyonnes Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Guingamp Women | ![]() ![]() | Le Havre Women | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Le Havre Women | ![]() ![]() | Fleury 91 Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 13-04-2024 12:30 | Dijon Women | ![]() ![]() | Le Havre Women | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-03-2024 19:00 | OL Lyonnes Women | ![]() ![]() | Le Havre Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu