
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | FFA Centre of Excellence (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2018 | Central Coast Mariners | Ararat-Armenia FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Ararat-Armenia FC | Sydney United 58 FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2020 | Sydney United 58 FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Macarthur | El Paso Locomotive FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | El Paso Locomotive FC | FC Macarthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-12-2025 08:35 | Macarthur FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 07:00 | Macarthur FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Tai Po | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-11-2025 04:00 | Wellington Phoenix | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2025 04:00 | Sydney FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2025 07:45 | Macarthur FC | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 08:35 | Macarthur FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2025 08:00 | Macarthur FC | Adelaide United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Cong An Ha Noi FC | Macarthur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2025 07:45 | Macarthur FC | Beijing Guoan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 1 | 23/24 |
| Armenian champion | 1 | 18/19 |