STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
27-08-2024 | Leicester City U23 | Dundee | - | Cho thuê |
12-01-2025 | Dundee | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 23-09-2025 18:00 | Newport County | ![]() ![]() | Arsenal U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Newport County | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 29-08-2025 18:00 | Derby County U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 22-08-2025 18:00 | Reading U21 | ![]() ![]() | Leicester City U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |