
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Leicester City U18 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2024 | Leicester City U23 | Dundee | - | Cho thuê |
| 12-01-2025 | Dundee | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 13-12-2025 15:00 | Newport County | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 10-12-2025 19:45 | Crewe Alexandra | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 07-12-2025 14:30 | Boreham Wood | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Newport County | Barrow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Oldham Athletic | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Shrewsbury Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Newport County | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Newport County | Walsall | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Newport County | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Harrogate Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |