STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Legia Warszawa (Youth) | Legia Warszawa B | - | Ký hợp đồng |
21-07-2014 | Legia Warszawa B | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Wisla Plock | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
12-02-2016 | Wigry Suwalki | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | LKS Lodz | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Gornik Leczna | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
06-07-2023 | Motor Lublin | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu