
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2021 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Aalborg | Fredericia | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Fredericia | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | Aalborg | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | AC Horsens | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2023 | Aalborg | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-04-2025 12:00 | Roskilde | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-11-2024 17:30 | Vendsyssel | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2024 18:00 | Kolding FC | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 14:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 11:00 | Hvidovre IF | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Hillerod Fodbold | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-09-2024 12:00 | Vendsyssel | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2024 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-08-2024 15:00 | AC Horsens | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu