STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-10-2014 | Fram Reykjavík U19 | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Fram Reykjavik | Furman Paladins (Furman University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2019 | Furman Paladins (Furman University) | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Fram Reykjavik | Furman Paladins (Furman University) | - | Ký hợp đồng |
31-05-2020 | Furman Paladins (Furman University) | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Fram Reykjavik | Furman Paladins (Furman University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2021 | Furman Paladins (Furman University) | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Fram Reykjavik | Furman Paladins (Furman University) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Furman Paladins (Furman University) | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Leiknir Reykjavik | Free player | - | Giải phóng |
14-02-2024 | Fram Reykjavik | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu