
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2012 | CA Boca Juniors II | Boca Unidos | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Boca Unidos | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2014 | CA Boca Juniors II | CD Magallanes | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CD Magallanes | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Free player | Boca Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2018 | Boca Unidos | Atletico Atlanta | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Atletico Atlanta | Temperley | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Temperley | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | Cusco FC | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 20:30 | Atletico Grau | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2025 20:15 | Comerciantes Unidos | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-09-2025 20:15 | Sport Huancayo | Los Chankas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-08-2025 23:00 | Deportivo Garcilaso | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-07-2025 20:00 | Alianza Atletico Sullana | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 15-06-2025 01:00 | Alianza Lima | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-05-2025 18:15 | Sport Huancayo | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 12-05-2025 20:30 | Alianza Universidad de Huánuco | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-05-2025 20:30 | Sport Huancayo | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu