STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Motherwell FC U18 | Motherwell FC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Motherwell FC B | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Scotland | ![]() ![]() | Belarus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 28-09-2025 10:30 | Sassuolo | ![]() ![]() | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Belarus | ![]() ![]() | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Ross County | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Motherwell | ![]() ![]() | Kilmarnock | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Dundee | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro Under-17 participant | 2 | 23 22 |