STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Niedźwiadek Chełm Młodzież | Motor Lublin Akademia Piłkarska | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Motor Lublin Akademia Piłkarska | Niedźwiadek Chełm Młodzież | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Niedźwiadek Chełm Młodzież | Motor Lublin Akademia Piłkarska | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Motor Lublin Akademia Piłkarska | Motor Lublin U19 | - | Ký hợp đồng |
31-10-2016 | Motor Lublin U19 | Motor Lublin II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Motor Lublin II | Motor Lublin U19 | - | Ký hợp đồng |
17-09-2017 | Motor Lublin U19 | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Motor Lublin | Chelmianka Chelm | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Chelmianka Chelm | Motor Lublin | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | Motor Lublin | Avia Swidnik | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu