
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Merani Martvili II | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Merani Martvili | Dinamo Batumi | Unknown | Ký hợp đồng |
| 14-06-2017 | Dinamo Batumi | Chikhura Sachkhere | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Chikhura Sachkhere | FC Metalurgi Rustavi | Free | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | FC Metalurgi Rustavi | Torpedo Kutaisi | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Torpedo Kutaisi | Samgurali Tskh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Samgurali Tskh | Merani Martvili | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Merani Martvili | Gareji Sagarejo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gareji Sagarejo | Spaeri FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Georgian cup winner | 1 | 16/17 |