
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | - | Jinju Ko Bong-woo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Jinju Ko Bong-woo FC | Jinju FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Jinju FC U15 | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | - | Eonnam High School (-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Eonnam High School (-2019) | Dongguk University | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2022 | Dongguk University | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Suwon Samsung Bluewings | Jeonnam Dragons | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Jeonnam Dragons | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2025 | Suwon Samsung Bluewings | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-10-2025 12:00 | Persija Jakarta | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2025 12:00 | PSBS Biak Numfor | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 07-05-2025 12:30 | BG Pathum United | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2025 11:00 | BG Pathum United | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 12:00 | BG Pathum United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-01-2025 11:00 | Chiangrai United | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-01-2025 12:00 | BG Pathum United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu