
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Yeoju Middle School | Balgok Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Balgok Middle School | Soongsil High School | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Soongsil High School | Gapcheon High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Gapcheon High School | Jeonju University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Jeonju University | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Gangwon Football Club | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2019 | Free player | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Gimpo FC | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Chungbuk Cheongju FC | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gimpo FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-10-2025 05:00 | Busan I Park | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2025 07:30 | Busan I Park | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-09-2025 07:30 | Hwaseong FC | Busan I Park | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Busan I Park | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Ansan Greeners FC | Busan I Park | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-09-2025 10:00 | Busan I Park | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-06-2025 10:00 | Busan I Park | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 07:30 | Busan I Park | Hwaseong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean 3rd tier champion | 1 | 20/21 |