| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Own Youth | NARB Reghaïa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Free player | RC Boumerdes | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | RC Boumerdes | US Beni Douala | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | US Beni Douala | JS Saoura | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2019 | JS Saoura | Free player | - | Giải phóng |
| 29-01-2020 | Free player | CS Chebba | - | Ký hợp đồng |
| 15-10-2020 | CS Chebba | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | ES Setif | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | USM Alger | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 22/23 |