| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | ESA Arnhem Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vitesse Arnheim U17 | Vitesse U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Vitesse U18 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2022 | Vitesse U21 | Istanbul Basaksehir FK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Istanbul Basaksehir FK U19 | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2023 | Başakşehir Futbol Kulübü | Karaman FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Karaman FK | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Başakşehir Futbol Kulübü | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Cho thuê |
| 02-02-2025 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2025 | Başakşehir Futbol Kulübü | Kirklarelispor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kirklarelispor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2025 12:00 | Kirklarelispor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Türkischer U19 Meister | 1 | 22/23 |