
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2013 | Charlotte Eagles | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2016 | Colorado Rapids | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2016 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-12-2018 | Toronto FC | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2019 | Colorado Rapids | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Cho thuê |
| 17-03-2019 | Colorado Springs Switchbacks FC | Colorado Rapids | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Colorado Rapids | Minnesota United FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Minnesota United FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 09-08-2024 00:00 | MINNESOTA United B | San Jose Earthquakes Reserve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 27-07-2024 00:00 | MINNESOTA United B | Colorado Rapids II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-06-2024 02:30 | Portland Timbers | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-06-2024 00:30 | Minnesota United FC | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-06-2024 00:30 | FC Dallas | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-06-2024 02:45 | Seattle Sounders | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-06-2024 00:30 | Minnesota United FC | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 27-05-2024 00:00 | Colorado Rapids II | MINNESOTA United B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 19-05-2024 19:00 | MINNESOTA United B | Tacoma Defiance | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-05-2024 19:20 | MINNESOTA United B | Los Angeles Galaxy II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| Canadian Cup Winner | 3 | 18 17 16 |
| MLS Cup Champion | 1 | 17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |