
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-02-2005 | Hellas Kagran Youth | FC Stadlau Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Stadlau Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | AKA Austria Wien U15 | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stadlau | Neusiedl | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Neusiedl | SV Mattersburg Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Mattersburg Amateure | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SV Stripfing Weiden | ASK Ebreichsdorf | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | First Wien 1894 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2020 | ASK Ebreichsdorf | First Wien 1894 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | First Wien 1894 | ASK Ebreichsdorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2024 15:30 | First Vienna FC 1894 | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | First Vienna FC 1894 | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2024 16:10 | FC Liefering | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 31-03-2024 08:30 | SV Stripfing | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-03-2024 17:10 | First Vienna FC 1894 | DSV Leoben | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-03-2024 17:10 | First Vienna FC 1894 | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2024 19:00 | Grazer AK | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-02-2024 13:30 | SK Sturm Graz II | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-02-2024 13:30 | First Vienna FC 1894 | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Eastern Regionalliga champion | 2 | 21/22 18/19 |
| Vienna City League champion | 1 | 20/21 |
| Burgenland League champion | 1 | 16/17 |