
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-03-2019 | Hull City U18 | Stocksbridge Park Steels | - | Cho thuê |
| 27-04-2019 | Stocksbridge Park Steels | Hull City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2019 | Hull City U18 | Tadcaster Albion | - | Cho thuê |
| 30-09-2019 | Tadcaster Albion | Hull City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-10-2019 | Hull City U18 | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
| 30-06-2020 | Hull City U18 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2022 | Hull U21 | Farsley Celtic | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Farsley Celtic | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2022 | Hull U21 | Crawley Town | - | Cho thuê |
| 15-01-2023 | Crawley Town | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Hull U21 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2023 | Hull City | Darlington | - | Cho thuê |
| 29-10-2023 | Darlington | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2024 | Hull City | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
| 24-03-2024 | Gainsborough Trinity | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hull City | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2024 | Free player | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 15-11-2024 | Rochdale | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2025 | Free player | Alfreton Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 02-11-2025 17:15 | Gainsborough Trinity | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Rochdale | Bromley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-10-2024 18:45 | Rochdale | FC HALIFAX TOWN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-10-2024 14:00 | Ebbsfleet United | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-09-2024 14:00 | Eastleigh | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-09-2024 16:30 | Aldershot Town | Rochdale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu