
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2020 | KF Shkodra 1996 | FK Veleçiku Koplik | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | FK Veleçiku Koplik | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | KS Bylis | Shkendija Tetovo | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Shkendija Tetovo | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | KS Bylis | Shkendija Tetovo | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | FC Drita | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shkendija Tetovo | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Shkendija Tetovo | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Rayo Vallecano | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Shkendija Tetovo | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 24/25 |