
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2012 | Unknown | LFK Rubin Kazan | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | LFK Rubin Kazan | Rubin 2 | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2014 | Rubin 2 | Dinamo Barnaul | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Dinamo Barnaul | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Polymer Barnaul | Dinamo Barnaul | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu