






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 08-12-2022 | Gremio FBPA U20 | SER Caxias RS | - | Cho thuê | 
| 13-04-2023 | SER Caxias RS | Gremio FBPA U20 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 13-07-2023 | Gremio FBPA U20 | Ypiranga AP | - | Cho thuê | 
| 30-07-2023 | Ypiranga AP | Gremio FBPA U20 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-01-2024 | Portimonense U23 | Central Coast Mariners | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | Central Coast Mariners | Portimonense U23 | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2024 | Portimonense U23 | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-12-2024 | Free player | Maringá FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-05-2024 09:45 | Central Coast Mariners |   | Melbourne Victory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-05-2024 09:45 | Sydney FC |   | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Cup | 05-05-2024 16:00 | Al Ahed SC |   | Central Coast Mariners | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-05-2024 09:00 | Central Coast Mariners |   | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2024 07:15 | Newcastle Jets |   | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-03-2024 08:45 | Sydney FC |   | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Cup | 14-03-2024 10:00 | Odisha FC |   | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-03-2024 06:00 | Macarthur FC |   | Central Coast Mariners | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| AFC Cup | 07-03-2024 08:00 | Central Coast Mariners |   | Odisha FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-02-2024 06:00 | Melbourne Victory |   | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Australian champion | 1 | 23/24 | 
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 | 
| AFC Cup Winner | 1 | 23/24 |