







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Città di Campobasso Youth | Nuovo Campobasso | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2008 | Nuovo Campobasso | Salernitana | Unknown | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2008 | Salernitana | Cassino | - | Cho thuê | 
| 29-06-2009 | Cassino | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2010 | Salernitana | US Siracusa | - | Cho thuê | 
| 29-06-2011 | US Siracusa | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2011 | Salernitana | Paganese | Free | Ký hợp đồng | 
| 02-01-2014 | Paganese | ACR Messina | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2015 | ACR Messina | Floriana F.C. | Free | Ký hợp đồng | 
| 29-07-2018 | Floriana F.C. | Hamrun Spartans | Free | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2019 | Hamrun Spartans | Birkirkara FC | Free | Ký hợp đồng | 
| 10-07-2024 | Birkirkara FC | Gzira United | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 16:00 | Lithuania |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-06-2025 16:00 | Malta |   | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Poland |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Malta |   | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Malta |   | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 07-06-2024 15:30 | Czechia |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giao hữu Quốc tế | 21-03-2024 18:00 | Malta |   | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch bóng đá châu Âu | 17-11-2023 19:45 | England |   | Malta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 22/23 | 
| Maltese Super Cup winner | 1 | 18 |