







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | FC Flora Tallinn Youth | FC Flora Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | FC Flora Tallinn U17 | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2023 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 13-10-2025 16:30 | France U21 |   | Estonia U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Estonia U21 |   | Luxembourg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Euro U21 | 08-09-2025 16:00 | Estonia U21 |   | Iceland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Estonia U21 |   | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Flora Tallinn |   | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:15 | Vikingur Reykjavik |   | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 30-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn |   | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 19:00 | SS Virtus |   | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 16-07-2024 17:00 | NK Publikum Celje |   | FC Flora Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Champions League | 10-07-2024 16:00 | FC Flora Tallinn |   | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Estonian Super Cup winner | 1 | 24 | 
| Estonian champion | 1 | 23 |