
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FCO St. Gallen/Wil U18 | FC St.Gallen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | FC St.Gallen U21 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2017 | St. Gallen | Thun | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Thun | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | VVV Venlo | Thun | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Thun | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2021 | VVV Venlo | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2024 | Winterthur | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Vaduz | Free player | - | Giải phóng |
| 31-10-2024 | Free player | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-03-2025 17:00 | Aarau | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-02-2025 19:15 | Schaffhausen | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 14-02-2025 18:30 | Schaffhausen | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-02-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-02-2025 18:30 | Schaffhausen | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-01-2025 18:30 | Schaffhausen | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 10-11-2024 13:15 | FC Wil 1900 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 20-05-2024 12:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-05-2024 18:15 | Thun | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 21/22 |