STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-03-2021 | Box2Box FC | MFK Karvina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | MFK Karvina U19 | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
08-01-2023 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | FC Viktoria Plzen | MFK Karvina | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | MFK Karvina | FC Viktoria Plzen | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 19-08-2025 16:00 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 16-08-2025 15:00 | Dukla Prague | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-08-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-08-2025 18:45 | Rangers | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 26-07-2025 15:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 17:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 18-07-2025 17:00 | Pardubice | ![]() ![]() | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Czech 2nd Division Champion | 1 | 22/23 |