STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Mjøndalen IF Youth | Strømsgodset IF Youth | - | Ký hợp đồng |
20-03-2016 | Strømsgodset IF Youth | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
08-06-2017 | Stromsgodset | Hønefoss BK | Unknown | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Hønefoss BK | Kristiansund BK | Free | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | Kristiansund BK | Sogndal | Unknown | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Sogndal | Skeid Oslo | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Skeid Oslo | Sogndal | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2023 | Sogndal | Skeid Oslo | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Skeid Oslo | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
11-02-2024 | Varbergs BoIS FC | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
02-04-2024 | Kauno Zalgiris | Start Kristiansand | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Start Kristiansand | Hønefoss BK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 09-03-2024 11:00 | Kauno Zalgiris | ![]() ![]() | Hegelmann Litauen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 02-03-2024 13:00 | Banga Gargzdai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 06-11-2023 18:00 | IFK Norrkoping FK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 08-10-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | Elfsborg | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 16-09-2023 13:00 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-09-2023 15:30 | Varbergs BoIS FC | ![]() ![]() | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 28-08-2023 17:00 | AIK | ![]() ![]() | Varbergs BoIS FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu