STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-04-2017 | Global FC | Loyola Football Club | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Loyola Football Club | Global FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Global FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | United City FC | Dynamic Herb Cebu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Selangor FC | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | Phnom Penh FC | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 26-10-2023 12:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 08:00 | FC Macarthur | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 5 | 23/24 19/20 18/19 17/18 14/15 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Philippine cup winner | 1 | 21/22 |
Philippine champion | 1 | 19/20 |