STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-05-2021 | Hoang Anh Gia Lai FC Youth | Nutifood JMG Academy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Nutifood JMG Academy | Long An FC | - | Cho thuê |
29-11-2022 | Long An FC | Nutifood JMG Academy | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Nutifood JMG Academy | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
06-10-2024 | Hoang Anh Gia Lai | Phu Dong Ninh Binh FC | 0.305M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 25-07-2025 09:00 | Vietnam U23 | ![]() ![]() | Philippines U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 22-07-2025 13:00 | Vietnam U23 | ![]() ![]() | Cambodia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 19-07-2025 10:00 | Laos U23 | ![]() ![]() | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnam 2nd tier champion | 1 | 25 |
AFF U23 Championship Winner | 3 | 24/25 22/23 21/22 |
Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 23 |