STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Red Star Belgrade U19 | OFK Beograd U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | OFK Beograd U19 | OFK Beograd | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | OFK Beograd | FK Vozdovac Beograd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FK Vozdovac Beograd | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Backa Topola | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Radnicki Nis | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radnik Surdulica | Free player | - | Giải phóng |
08-12-2024 | Free player | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu