
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 07-12-2025 16:15 | AJ Auxerre | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 18:00 | Paris FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 23-11-2025 14:00 | AJ Auxerre | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Haiti | Nicaragua | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Haiti | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 16:15 | Angers SCO | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 20:05 | AJ Auxerre | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | RC Strasbourg Alsace | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | AJ Auxerre | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Stade Rennais FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |