STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Génération Foot | Metz | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | Metz | Pau FC | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Pau FC | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
29-09-2020 | Metz | Pau FC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pau FC | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2022 | Metz | Quevilly Rouen Métropole | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-10-2025 15:00 | Metz | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | AS Monaco | ![]() ![]() | Metz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-09-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Sudan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-05-2025 18:30 | Stade DE Reims | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-05-2025 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu