







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2016 | FC Ems Jugend | FC Vaduz U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2017 | FC Vaduz U18 | FC Vaduz II | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | FC Vaduz II | Vaduz | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2024 | Vaduz | FC Sion | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 15:45 | Kisvárda Master Good FC |   | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC |   | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 13:30 | Debreceni VSC |   | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-08-2025 18:00 | Kazincbarcika |   | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 17-05-2025 18:30 | FC Sion |   | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 04-05-2025 12:15 | FC Sion |   | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-01-2025 15:30 | FC Basel 1893 |   | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-01-2025 17:00 | FC Sion |   | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Yverdon |   | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 17:00 | FC Sion |   | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Liechtenstein Cup Winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 | 
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 | 
| Conference League participant | 1 | 22/23 |