
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-02-2017 | KF Flamurtari Pristina(KOS) | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Hajduk Split U19 | KF Vëllaznimi Gjakovë | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2018 | KF Vëllaznimi Gjakovë | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2018 | Fenerbahce U21 | FC Feronikeli 74 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2019 | FC Feronikeli 74 | KF Ferizaj | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2020 | KF Ferizaj | Gjilani | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2020 | Gjilani | KF Trepca 89 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | KF Trepca 89 | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 13:45 | Nasaf Qarshi | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Macedonian champion | 1 | 24/25 |
| Kosovan Champion | 1 | 18/19 |