
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2003 | U Cluj II | Universitaea Cluj | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2008 | Universitaea Cluj | Poli. Timisoara | 1.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Poli. Timisoara | FC Rapid 1923 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2013 | FC Rapid 1923 | Hapoel Ramat Gan | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2013 | Hapoel Ramat Gan | Dinamo Tbilisi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2014 | Dinamo Tbilisi | Shaoxing Keqiao Yuejia | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2014 | Shaoxing Keqiao Yuejia | FCM Targu Mures | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2015 | FCM Targu Mures | FC Timisoara | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2016 | FC Timisoara | Universitaea Cluj | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu