| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | MLKS Znicz Biala Piska | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | MKS Mazur Elk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MKS Mazur Elk | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Widzew lodz | Resovia Rzeszow | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Widzew lodz | CWKS Resovia Rzeszow | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2020 | Resovia Rzeszow | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Motor Lublin | Stal Stalowa Wola | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Stal Stalowa Wola | Rekord Bielsko | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 23/24 16/17 |