
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Akademia CSKA Moscow | Spartak Vladikavkaz (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Spartak Vladikavkaz (-2020) | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | Fremad Amager | BK Avarta | - | Cho thuê |
| 08-10-2019 | BK Avarta | Fremad Amager | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-10-2019 | Fremad Amager | Free player | - | Giải phóng |
| 18-08-2020 | Free player | FK Kuban Kholding | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | FK Kuban Kholding | FK Makhachkala | 0.012M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2023 | FK Makhachkala | Dinamo Vladivostok | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Dinamo Vladivostok | FK Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FK Makhachkala | FK Kuban Kholding | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | FK Kuban Kholding | FK Makhachkala | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2024 | FK Makhachkala | FK Biolog | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2025 | FK Biolog | Spartak Nalchik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu