STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Colchester United U18 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
26-03-2013 | Colchester United | Newport County | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Newport County | Colchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Colchester United | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Wigan Athletic | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Milton Keynes Dons | Charlton Athletic | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Charlton Athletic | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Stevenage Borough | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Charlton Athletic | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Cheltenham Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Bristol City | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Barrow | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-04-2025 18:45 | Notts County | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |