
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2019 | Aomori Yamada High School | Iwaki FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2020 | Iwaki FC | Univ Catolica | - | Cho thuê |
| 26-10-2020 | Univ Catolica | Iwaki FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-01-2022 | Iwaki FC | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Tokyo Verdy | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2025 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Tochigi City | Vanraure Hachinohe FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2025 05:00 | Tochigi City | Nara Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | Kagoshima United | Tochigi City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tochigi City | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-09-2025 09:00 | Tochigi City | Kochi United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-09-2025 08:00 | FC Osaka | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-09-2025 09:00 | Tochigi City | Matsumoto Yamaga FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-08-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | Tochigi City | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese second league Champion | 1 | 22/23 |
| Winner of the Japanese Amateur championship | 1 | 20/21 |
| Japanese Regional Champion | 1 | 19 |
| Tohoku Soccer League Champion | 1 | 18/19 |