
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-09-2011 | Free player | CS Atletic Bradu (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2012 | CS Atletic Bradu (- 2019) | - | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2013 | - | ACSC FC Arges U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | ACSC FC Arges U19 | - | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2017 | - | Star Sport Arges | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | Star Sport Arges | CFR Cluj U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | CFR Cluj U19 | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Star Sport Arges | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Cho thuê |
| 12-01-2021 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2021 | Star Sport Arges | Academica Clinceni | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Academica Clinceni | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Star Sport Arges | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2022 | Academica Clinceni | Star Sport Arges | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Star Sport Arges | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 07-06-2023 | FC Universitatea Cluj | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-06-2023 | Star Sport Arges | FC Otelul Galati | - | Cho thuê |
| 16-08-2023 | FC Otelul Galati | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2023 | Star Sport Arges | Progresul Spartac | - | Cho thuê |
| 12-01-2024 | Progresul Spartac | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Star Sport Arges | Unirea Bascov | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Unirea Bascov | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | Star Sport Arges | ACS Sirineasa | - | Cho thuê |
| 14-10-2024 | ACS Sirineasa | Star Sport Arges | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Star Sport Arges | ARO Muscelul Câmpulung | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu