STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Dynamo Kyiv | Bournemouth AFC | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 03-08-2025 18:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 31-07-2025 01:30 | Manchester United | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Premier League Summer Series | 26-07-2025 20:00 | Everton | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Leicester City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 27-04-2025 13:00 | Bournemouth AFC | ![]() ![]() | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Europa League participant | 2 | 22/23 20/21 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Ukrainian champion | 1 | 20/21 |
Ukrainian cup winner | 1 | 20/21 |
Ukrainian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Ukrainian U19 champion | 1 | 18/19 |