
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Höörs IS | Lunds BK | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2015 | Lunds BK | Kvik Halden | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2015 | Kvik Halden | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dalkurd FF | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2017 | Landskrona BoIS | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Mjallby AIF | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Hacken | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Varbergs BoIS FC | Ariana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu