
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Universidad Catolica U21 | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2016 | Cobreloa | Curico Unido | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Curico Unido | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | CSyD Dorados de Sinaloa | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Union La Calera | Cobreloa | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Cobreloa | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Rangers Talca | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2023 | SJK Seinajoen | Union San Felipe | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Union San Felipe | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2024 | Suwon Football Club | Chungnam Asan | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | Chungnam Asan | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 16-07-2025 16:30 | Santiago Wanderers | Deportes La Serena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 07-04-2025 00:00 | Colo Colo | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 16-02-2025 21:00 | Union San Felipe | Santiago Wanderers | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 09-02-2025 21:00 | Deportes Limache | Santiago Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 03-02-2025 21:00 | Santiago Wanderers | Colo Colo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 01-12-2024 05:00 | Daegu Football Club | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 28-11-2024 10:00 | Chungnam Asan | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 05:00 | Seongnam FC | Chungnam Asan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Gimpo FC | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Chungnam Asan | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Primera B | 1 | 16/17 |